Từ "inverted sugar" (đường nghịch chuyển) là một thuật ngữ trong hóa học, dùng để chỉ một loại đường mà trong đó sucrose (đường mía) đã bị phân hủy thành glucose và fructose. Quá trình này được gọi là "inversion" và thường xảy ra khi sucrose được hòa tan trong nước và có sự hiện diện của axit hoặc enzyme.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"The process of creating inverted sugar involves hydrolysis, which breaks down sucrose into its constituent glucose and fructose." (Quá trình tạo ra đường nghịch chuyển liên quan đến thủy phân, phá vỡ sucrose thành glucose và fructose.)
Phân biệt các biến thể:
Sucrose: Đường mía, một loại đường tự nhiên, là thành phần chính trước khi chuyển thành đường nghịch chuyển.
Glucose và Fructose: Đây là hai loại đường đơn giản (monosaccharides) được tạo ra từ sucrose trong quá trình nghịch chuyển.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Liquid sugar: Đường lỏng, thường là hỗn hợp của sucrose và nước, nhưng không nhất thiết phải là đường nghịch chuyển.
Simple sugars: Đường đơn giản, bao gồm glucose, fructose, và galactose, không giống như đường nghịch chuyển, là hỗn hợp của glucose và fructose.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "inverted sugar," nhưng trong ngữ cảnh sử dụng khác, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Sweeten the deal": Làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn, ở đây có thể liên quan đến việc sử dụng đường để làm tăng sự hấp dẫn của sản phẩm.
Lưu ý:
Khi tìm hiểu về đường nghịch chuyển, bạn cần chú ý đến cách thức sản xuất và ứng dụng của nó trong thực phẩm, cũng như sự khác biệt giữa nó và các loại đường khác.