Characters remaining: 500/500
Translation

inverted sugar

/in'və:tid'ʃugə/
Academic
Friendly

Từ "inverted sugar" (đường nghịch chuyển) một thuật ngữ trong hóa học, dùng để chỉ một loại đường trong đó sucrose (đường mía) đã bị phân hủy thành glucose fructose. Quá trình này được gọi là "inversion" thường xảy ra khi sucrose được hòa tan trong nước sự hiện diện của axit hoặc enzyme.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: Đường nghịch chuyển một hỗn hợp của glucose fructose, được tạo ra khi sucrose bị phân hủy. vị ngọt hơn sucrose thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để giữ ẩm cải thiện hương vị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Inverted sugar is often used in baking to enhance the sweetness of cakes." (Đường nghịch chuyển thường được sử dụng trong làm bánh để tăng độ ngọt cho bánh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The process of creating inverted sugar involves hydrolysis, which breaks down sucrose into its constituent glucose and fructose." (Quá trình tạo ra đường nghịch chuyển liên quan đến thủy phân, phá vỡ sucrose thành glucose fructose.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sucrose: Đường mía, một loại đường tự nhiên, thành phần chính trước khi chuyển thành đường nghịch chuyển.
  • Glucose Fructose: Đây hai loại đường đơn giản (monosaccharides) được tạo ra từ sucrose trong quá trình nghịch chuyển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liquid sugar: Đường lỏng, thường hỗn hợp của sucrose nước, nhưng không nhất thiết phải đường nghịch chuyển.
  • Simple sugars: Đường đơn giản, bao gồm glucose, fructose, galactose, không giống như đường nghịch chuyển, hỗn hợp của glucose fructose.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "inverted sugar," nhưng trong ngữ cảnh sử dụng khác, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Sweeten the deal": Làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn, ở đây có thể liên quan đến việc sử dụng đường để làm tăng sự hấp dẫn của sản phẩm.

Lưu ý:

Khi tìm hiểu về đường nghịch chuyển, bạn cần chú ý đến cách thức sản xuất ứng dụng của trong thực phẩm, cũng như sự khác biệt giữa các loại đường khác.

danh từ
  1. (hoá học) đường nghịch chuyển

Comments and discussion on the word "inverted sugar"